discounting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Giảm giá
discounting phiên âm IPA là /dɪsˈkaʊntɪŋ/
discounting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discounting
Nghe phát âm giọng Mỹ của discounting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giảm giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discounting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discounting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discounting