discounted (adj) nghĩa tiếng Việt là
giảm giá
discounted phiên âm IPA là /ˈdɪskaʊntɪd/
discounted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discounted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discounted