discontinuing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ngừng
discontinuing phiên âm IPA là /ˌdɪskənˈtɪnjuːɪŋ/
discontinuing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discontinuing
Nghe phát âm giọng Mỹ của discontinuing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discontinuing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discontinuing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discontinuing