discontinuance (n) nghĩa tiếng Việt là
Ngưng lại
discontinuance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discontinuance
Nghe phát âm giọng Mỹ của discontinuance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngưng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discontinuance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discontinuance
Mở Rộng