discarded (v) nghĩa tiếng Việt là
Bỏ đi
discarded phiên âm IPA là /dɪˈskɑːrdɪd/
discarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của discarded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discarded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discarded