disbursement (n) nghĩa tiếng Việt là
tiêu xài
disbursement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disbursement
Nghe phát âm giọng Mỹ của disbursement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiêu xài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disbursement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disbursement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disbursement