disassociate from phiên âm IPA là /ˌdɪsəˈsəʊʃɪeɪt frɒm/
disassociate from còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disassociate from
Nghe phát âm giọng Mỹ của disassociate from
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách rời khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disassociate from
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disassociate from
Mở Rộng