disappointing (adj) nghĩa tiếng Việt là
thất vọng
disappointing phiên âm IPA là /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
disappointing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disappointing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disappointing