disaffected (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bất mãn
disaffected phiên âm IPA là /ˌdɪsəˈfektɪd/
disaffected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disaffected
Nghe phát âm giọng Mỹ của disaffected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất mãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disaffected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disaffected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disaffected