disadvantaging (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
Gây bất lợi
disadvantaging phiên âm IPA là /ˌdɪsədˈvæntɪdʒɪŋ/
disadvantaging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disadvantaging
Nghe phát âm giọng Mỹ của disadvantaging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây bất lợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disadvantaging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disadvantaging
Mở Rộng