dirtying (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm bẩn
dirtying phiên âm IPA là /ˈdɜrtiɪŋ/
dirtying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dirtying
Nghe phát âm giọng Mỹ của dirtying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bẩn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dirtying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dirtying