Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vakuumdiode
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi-ốt chân không
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vakuumdiode
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vakuumdiode: đi-ốt chân không
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vakuumdiode