dinner (n) nghĩa tiếng Việt là
Việc ăn
dinner phiên âm IPA là /ˈdɪnər/
dinner còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dinner
Nghe phát âm giọng Mỹ của dinner
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Việc ăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dinner
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dinner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dinner