dinned (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
vang rền
dinned phiên âm IPA là /dɪnd/
dinned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dinned
Nghe phát âm giọng Mỹ của dinned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vang rền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dinned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dinned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dinned