Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
dinierend
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
dinierend
(adj)
gây tiếng ồn lớn
Dịch Đức sang Việt
dinierend
nghĩa tiếng Việt là
gây tiếng ồn lớn
dinierend
còn có các bản dịch khác là
ăn tối, đang đi ăn tối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
dinierend
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dinierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây tiếng ồn lớn
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout