định kiến nghĩa tiếng Đức là Fanatismus
định kiến còn có các bản dịch khác là
Vorurteil, Stigma, Vorurteile, voreingenommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fanatismus: định kiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fanatismus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định kiến