định giá lại nghĩa tiếng Anh là
revalue
/ˌriːˈvæljuː/
(v)
định giá lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revalue: định giá lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revalue