đình chỉ nghĩa tiếng Anh là
dismantle
/dɪsˈmæntəl/
(v)
đình chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismantle: đình chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismantle