dingily nghĩa tiếng Việt là
sờn
dingily phiên âm IPA là /ˈdɪŋɡəli/
dingily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dingily
Nghe phát âm giọng Mỹ của dingily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dingily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dingily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dingily