dinghy (n) nghĩa tiếng Việt là
Thuyền
dinghy phiên âm IPA là /ˈdɪndʒi/
dinghy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dinghy
Nghe phát âm giọng Mỹ của dinghy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dinghy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dinghy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dinghy