diligent nghĩa tiếng Việt là
chu đáo
diligent phiên âm IPA là /ˈdɪlɪdʒənt/
diligent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diligent
Nghe phát âm giọng Mỹ của diligent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diligent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diligent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diligent