Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kleinigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều nhỏ nhất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kleinigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kleinigkeit: điều nhỏ nhất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kleinigkeit