điều ngược lại nghĩa tiếng Anh là
contrary
/ˈkɒntrəri/
(adj)(n)
điều ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contrary
Nghe phát âm giọng Mỹ của contrary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contrary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contrary: điều ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contrary