điều ngược lại nghĩa tiếng Anh là
contrary
/ˈkɒntrəri/
(n)
điều ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contrary: điều ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contrary