điều không tốt nghĩa tiếng Anh là
smuttily
/ˈsmʌtɪli/
điều không tốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smuttily: điều không tốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smuttily