điêu khắc nghĩa tiếng Anh là
chiseled
/ˈtʃɪzəld/
(v)
điêu khắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chiseled
Nghe phát âm giọng Mỹ của chiseled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điêu khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chiseled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chiseled: điêu khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chiseled