diễu hành đi nghĩa tiếng Anh là
marched off
/mɑːrtʃt ɒf/
(Phrasal V.)
diễu hành đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marched off
Nghe phát âm giọng Mỹ của marched off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễu hành đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marched off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marched off: diễu hành đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marched off