điều gây kinh ngạc nghĩa tiếng Đức là
Verblüffende
(adj) (subst.)
điều gây kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verblüffende
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều gây kinh ngạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verblüffende
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verblüffende: điều gây kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verblüffende