điều gây gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
disruptor
/dɪsˈrʌptə(r)/
(n)
điều gây gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disruptor
Nghe phát âm giọng Mỹ của disruptor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều gây gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disruptor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disruptor: điều gây gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disruptor