Diễn Giải
điều độ nghĩa tiếng Đức là
mäßig
(adj)
điều độ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mäßig
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mäßig: điều độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mäßig