điệu bộ nghĩa tiếng Anh là
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(n)
điệu bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của behaviour
Nghe phát âm giọng Mỹ của behaviour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điệu bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của behaviour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behaviour: điệu bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behaviour