diệt trừ nghĩa tiếng Đức là
abtötend
(adj)(Present participle)
diệt trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtötend: diệt trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtötend