diễn đạt nghĩa tiếng Đức là äußest
diễn đạt còn có các bản dịch khác là
artikulieren, formulierend, formuliert, formulieren, Äußerung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan äußest: diễn đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
äußest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
diễn đạt