điềm tĩnh nghĩa tiếng Anh là
coolly
/ˈkuːli/
điềm tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coolly
Nghe phát âm giọng Mỹ của coolly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coolly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coolly: điềm tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coolly