điểm giữ nghĩa tiếng Anh là
hold point
/həʊld pɔɪnt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold point
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold point
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điểm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hold point
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold point: điểm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold point