diddling (v) (informal) nghĩa tiếng Việt là
lừa đảo
diddling phiên âm IPA là /ˈdɪdəlɪŋ/
diddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của diddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa đảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddling