diced (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
thái nhỏ
diced phiên âm IPA là /daɪst/
diced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diced
Nghe phát âm giọng Mỹ của diced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thái nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diced