diagrams (n) nghĩa tiếng Việt là
sơ đồ
diagrams phiên âm IPA là /ˈdaɪəˌɡræmz/
diagrams còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diagrams
Nghe phát âm giọng Mỹ của diagrams
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơ đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diagrams
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diagrams
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diagrams