địa hạt nghĩa tiếng Anh là
scope
/skəʊp/
(n)
địa hạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scope
Nghe phát âm giọng Mỹ của scope
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địa hạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scope
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scope: địa hạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scope