địa hạt nghĩa tiếng Anh là sphere
/sfɪr/
địa hạt còn có các bản dịch khác là
realm, scope, zone, territory, span
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sphere: địa hạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sphere
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địa hạt