đi trước nghĩa tiếng Anh là
ahead
/əˈhed/
(adv)
đi trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ahead
Nghe phát âm giọng Mỹ của ahead
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ahead
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahead: đi trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahead