di tích còn lại nghĩa tiếng Anh là
relicts
/ˈrɛlɪkts/
(n, pl)
di tích còn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relicts
Nghe phát âm giọng Mỹ của relicts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di tích còn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relicts
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relicts: di tích còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relicts