đi tham quan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besichtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi tham quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besichtigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen: đi tham quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen