đi tham quan nghĩa tiếng Đức là besichtigen
đi tham quan còn có các bản dịch khác là
getourt, touring, Wandertag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen: đi tham quan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi tham quan