đi qua nghĩa tiếng Anh là
pass through
/pæs θruː/
(Phrasal V.)
đi qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pass through
Nghe phát âm giọng Mỹ của pass through
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pass through
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pass through: đi qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pass through