đi đến nghĩa tiếng Đức là hingehen
đi đến còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hingehen: đi đến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hingehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi đến