di chuyển chỗ nghĩa tiếng Anh là
evacuate
/ɪˈvækjʊeɪt/
(v)
di chuyển chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evacuate: di chuyển chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evacuate