đi chéo nghĩa tiếng Anh là
crisscrossed
/ˈkrɪsˌkrɒst/
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crisscrossed: đi chéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crisscrossed