đi bộ xuyên qua nghĩa tiếng Anh là
walk through
/wɔːk θruː/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của walk through
Nghe phát âm giọng Mỹ của walk through
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi bộ xuyên qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của walk through
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan walk through: đi bộ xuyên qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
walk through