đi nghĩa tiếng Đức là
gegangen
(past tense)
đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegangen: đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegangen