devoted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cống hiến
devoted phiên âm IPA là /dɪˈvəʊtɪd/
devoted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của devoted
Nghe phát âm giọng Mỹ của devoted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cống hiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của devoted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devoted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devoted