deviate (v) nghĩa tiếng Việt là
sai lệch
deviate phiên âm IPA là /ˈdiːvieɪt/
deviate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deviate
Nghe phát âm giọng Mỹ của deviate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sai lệch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deviate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deviate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deviate